Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

to put on steam

  • 1 put on steam

    прибавить шагу; поторапливаться

    Get on a little faster; put a little more steam on, ma'am, pray. (Ch. Dickens, ‘Pickwick Papers’, ch. XLVIII) — Говорите скорее! Поживее, сударыня, прошу вас.

    Large English-Russian phrasebook > put on steam

  • 2 put new steam into

    Общая лексика: влить новые силы (во что-л.)

    Универсальный англо-русский словарь > put new steam into

  • 3 put on steam

    Универсальный англо-русский словарь > put on steam

  • 4 put on steam

    naik setum

    English-Indonesian dictionary > put on steam

  • 5 put the steam on

    • pustiti paru; puštati paru; upustiti paru; zapeti svom snagom

    English-Serbian dictionary > put the steam on

  • 6 put on steam

    подбавить пару, поторапливаться

    Новый англо-русский словарь > put on steam

  • 7 put\ the\ steam\ on

    gőzt rábocsát, gőzt ad

    English-Hungarian dictionary > put\ the\ steam\ on

  • 8 steam

    steam [sti:m]
    1. n
    1) пар;

    live (saturated, wet) steam о́стрый (насы́щенный, вла́жный) пар

    ;

    full steam ahead! вперёд на всех пара́х!

    ;

    to get up steam развести́ пары́; перен. собра́ться с си́лами; разви́ть эне́ргию

    ;

    to let ( или to blow) off steam вы́пустить пары́; перен. дать вы́ход свои́м чу́вствам

    ;

    to put on steam подба́вить па́ру; перен. потора́пливаться

    2) испаре́ние
    3) разг. энтузиа́зм; эне́ргия
    2. a парово́й
    3. v
    1) вари́ть на пару́
    2) подверга́ть де́йствию па́ра; па́рить; выпа́ривать;

    to steam open откле́ивать с по́мощью па́ра

    3) выпуска́ть пар
    4) дви́гаться посре́дством па́ра; идти́ под пара́ми
    5) разг. развива́ть большу́ю эне́ргию, «жа́рить»
    6) поднима́ться в ви́де па́ра
    7) запотева́ть, отпотева́ть
    steam away выкипа́ть

    Англо-русский словарь Мюллера > steam

  • 9 put

    /put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch

    English-Vietnamese dictionary > put

  • 10 steam

    sti:m
    1. сущ.
    1) пар;
    выпаривание, испарение to emit steam ≈ выпускать пар to let/blow off steam ≈ выпустить пары;
    перен. дать выход своим чувствам to produce steamгенерировать пар steam condenses ≈ пар конденсируется live steam saturated steam wet steam Syn: evaporation, vapor
    2) разг. энтузиазм, энергия, "жар"
    2. прил. паровой steam autoclaveпаровой стерилизатор, автоклав
    3. гл.
    1) а) выпускать пар;
    парить, подниматься в виде пара б) варить на пару, парить, выпаривать Syn: boil в) запотевать, отпотевать (тж. steam over/up) The windows have steamed over, and I can't see out. ≈ Ничего не видно: окна запотели.
    2) а) двигаться посредством пара;
    прям. перен. идти под парами б) разг. развивать большую энергию, 'жарить' ∙ steam away steam up (водяной) пар - * generator парогенератор - * inhalation вдыхание паров, ингаляция - dry * сухой пар - saturated * насыщенный пар - at full * на полных парах - to blow /to shut, to turn/ off * спустить пары;
    дать выход своим чувствам или избытку энергии - to get up * развести пары;
    собраться с силами, набраться решимости - to put on * поддать пару;
    поторапливаться, прибавить шагу - windows covered with * запотевшие окна пароход, паровое судно - to travel by * путешествовать пароходом (разговорное) энергия - under one's own * собственными силами, без посторонней помощи - to put new * into smth. влить новые силы во что-л. - to keep up a little * in local industry поддерживать хоть какую-то жизнь в местной промышленности - to run out of * устать, измотаться;
    быть совершенно без сил - there is a danger of the housing programme running out of * есть опасность, что программа жилищного строительства выдохнется /сойдет на нет/ - full * ahead! вперед на всех парах!, полный ход вперед! паровой - * heating паровое отопление - * cooking варка на пару устаревший, допотопный - * radio старомодное радио (в отличие от телевидения) выделять пар или испарения - his wet clothes began to * от его мокрой одежды повалил пар двигаться (посредством пара) - the train *ed into the station поезд подошел к станции - the vessel *ed down the river судно шло вниз по реке двигаться, идти (о поезде и т. п.;
    обыкн. * out, * across, * along) - the London express *ed into Newcastle right on time лондонский экспресс пришел в Ньюкасл точно по расписанию - ships carrying munitions *ed continuously across the Atlantic суда, нагруженные военным снаряжением, беспрерывно пересекали Атлантический океан - we arrived on Platform 10 just as Rome train was *ing out мы прибыли на десятую платформу как раз в тот момент, когда поезд на Рим от нее отходил идти на всех парах, мчаться - he *ed out of the room он бросился вон из комнаты готовить, варить на пару запотевать, отпотевать (тж. * up) - the insides of the car windows *ed up окна автомобиля запотели изнутри( разговорное) развивать бешеную энергию (специальное) обрабатывать( водяным) паром, парить, пропаривать - to * open отклеивать с помощью пара (специальное) (текстильное) декатировать( специальное) отпаривать - to * stamps off their envelopes отпарить марки от конвертов (разговорное) злиться, кипеть - let him *! пусть позлится! ~ пар;
    live (saturated, wet) steam острый (насыщенный, влажный) пар;
    full steam ahead! вперед на всех парах! to get up ~ равести пары;
    перен. собраться с силами;
    развить энергию to let (или to blow) off ~ выпустить пары;
    перен. дать выход своим чувствам;
    to put on steam подбавить пару;
    перен. поторапливаться ~ пар;
    live (saturated, wet) steam острый (насыщенный, влажный) пар;
    full steam ahead! вперед на всех парах! to let (или to blow) off ~ выпустить пары;
    перен. дать выход своим чувствам;
    to put on steam подбавить пару;
    перен. поторапливаться steam варить на пару ~ выпускать пар ~ двигаться посредством пара;
    идти под парами ~ запотевать, отпотевать ~ испарение ~ пар;
    live (saturated, wet) steam острый (насыщенный, влажный) пар;
    full steam ahead! вперед на всех парах! ~ паровой ~ подвергать действию пара;
    парить;
    выпаривать;
    to steam open отклеивать с помощью пара;
    steam away выкипать ~ подниматься в виде пара ~ разг. развивать большую энергию, "жарить" ~ разг. энтузиазм;
    энергия ~ подвергать действию пара;
    парить;
    выпаривать;
    to steam open отклеивать с помощью пара;
    steam away выкипать ~ подвергать действию пара;
    парить;
    выпаривать;
    to steam open отклеивать с помощью пара;
    steam away выкипать

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > steam

  • 11 steam

    1. [sti:m] n
    1. (водяной) пар

    steam inhalation - вдыхание паров, ингаляция

    dry [wet] steam - сухой [влажный] пар

    saturated [superheated] steam - насыщенный [перегретый] пар

    to blow /to shut, to turn/ off steam - а) спустить пары; б) дать выход своим чувствам или избытку энергии

    to get up steam - а) развести пары; б) собраться с силами, набраться решимости

    to put on steam - а) поддать пару; б) поторапливаться, прибавить шагу

    2. = steamship
    3. разг. энергия

    under one's own steam - собственными силами, без посторонней помощи

    to put new steam into smth. - влить новые силы во что-л.

    to keep up a little steam in local industry - поддерживать хоть какую-то жизнь в местной промышленности

    to run out of steam - устать, измотаться; быть совершенно без сил

    there is a danger of the housing programme running out of steam - есть опасность, что программа жилищного строительства выдохнется /сойдёт на нет/

    full steam ahead! - вперёд на всех парах!, полный ход вперёд!

    2. [sti:m] a
    1) паровой
    2) устаревший, допотопный
    3. [sti:m] v
    1. выделять пар или испарения
    2. 1) двигаться ( посредством пара)
    2) двигаться, идти (о поезде и т. п.; обыкн. steam out, steam across, steam along)

    the London express steamed into Newcastle right on time - лондонский экспресс пришёл в Ньюкасл точно по расписанию

    ships carrying munitions steamed continuously across the Atlantic - суда, нагружённые военным снаряжением, беспрерывно пересекали Атлантический океан

    we arrived on Platform 10 just as Rome train was steaming out - мы прибыли на десятую платформу как раз в тот момент, когда поезд на Рим от неё отходил

    3) идти на всех парах, мчаться
    3. готовить, варить на пару
    4. запотевать, отпотевать (тж. steam up)

    the insides of the car windows steamed up - окна автомобиля запотели изнутри

    5. разг. развивать бешеную энергию
    6. спец.
    1) обрабатывать (водяным) паром, парить, пропаривать
    2) текст. декатировать
    3) отпаривать
    7. разг. злиться, кипеть

    let him steam! - пусть позлится!

    НБАРС > steam

  • 12 steam

    [sti:m]
    steam пар; live (saturated, wet) steam острый (насыщенный, влажный) пар; full steam ahead! вперед на всех парах! to get up steam равести пары; перен. собраться с силами; развить энергию to let (или to blow) off steam выпустить пары; перен. дать выход своим чувствам; to put on steam подбавить пару; перен. поторапливаться steam пар; live (saturated, wet) steam острый (насыщенный, влажный) пар; full steam ahead! вперед на всех парах! to let (или to blow) off steam выпустить пары; перен. дать выход своим чувствам; to put on steam подбавить пару; перен. поторапливаться steam варить на пару steam выпускать пар steam двигаться посредством пара; идти под парами steam запотевать, отпотевать steam испарение steam пар; live (saturated, wet) steam острый (насыщенный, влажный) пар; full steam ahead! вперед на всех парах! steam паровой steam подвергать действию пара; парить; выпаривать; to steam open отклеивать с помощью пара; steam away выкипать steam подниматься в виде пара steam разг. развивать большую энергию, "жарить" steam разг. энтузиазм; энергия steam подвергать действию пара; парить; выпаривать; to steam open отклеивать с помощью пара; steam away выкипать steam подвергать действию пара; парить; выпаривать; to steam open отклеивать с помощью пара; steam away выкипать

    English-Russian short dictionary > steam

  • 13 steam

    1. noun, no pl., no indef. art.
    Dampf, der

    let off steam(fig.) Dampf ablassen (ugs.)

    run out of steam — keinen Dampf mehr haben; (fig.) den Schwung verlieren

    under one's own steam(fig.) aus eigener Kraft

    2. transitive verb
    1) (Cookery) dämpfen; dünsten
    2)

    steam open an envelopeeinen Umschlag mit [heißem] Wasserdampf öffnen

    3. intransitive verb
    Phrasal Verbs:
    - academic.ru/92081/steam_up">steam up
    * * *
    [sti:m] 1. noun
    1) (a gas or vapour that rises from hot or boiling water or other liquid: Steam rose from the plate of soup / the wet earth in the hot sun; a cloud of steam; ( also adjective) A sauna is a type of steam bath.) der Dampf, Dampf-...
    2) (power or energy obtained from this: The machinery is driven by steam; Diesel fuel has replaced steam on the railways; ( also adjective) steam power, steam engines.) der Dampf, Dampf-...
    2. verb
    1) (to give out steam: A kettle was steaming on the stove.) dampfen
    2) ((of a ship, train etc) to move by means of steam: The ship steamed across the bay.) dampfen
    3) (to cook by steam: The pudding should be steamed for four hours.) dämpfen
    - steam-
    - steamer
    - steamy
    - steamboat
    - steamship
    - steam engine
    - steam roller
    - full steam ahead
    - get steamed up
    - get up steam
    - let off steam
    - run out of steam
    - steam up
    - under one's own steam
    * * *
    [sti:m]
    I. n no pl Dampf m
    he ran out of \steam ihm ging die Puste aus
    full \steam ahead! mit Volldampf voraus!; NAUT volle Kraft voraus!
    the age of \steam das Zeitalter der Dampfmaschine
    to let off \steam Dampf ablassen a. fig
    to pick [or get] up \steam (generate steam) feuern; (gain impetus) in Schwung kommen
    to do sth under one's own \steam etw in eigener Regie [o ÖSTERR, SCHWEIZ a. Eigenregie] tun
    II. n modifier Dampf-
    \steam locomotive Dampflok[omotive] f
    III. vi
    1. (produce steam) dampfen
    the ship \steamed into the port das Schiff lief [dampfend] in den Hafen ein
    IV. vt
    to \steam fish/vegetables Fisch/Gemüse dämpfen
    to \steam open a letter einen Brief über Wasserdampf öffnen
    * * *
    [stiːm]
    1. n
    Dampf m; (from swamp also) Dunst m

    full steam ahead (Naut) — volle Kraft voraus; (fig) mit Volldampf voraus

    to get or pick up steam (lit) — feuern, Dampf aufmachen (dated); (fig) in Schwung kommen

    to run out of steam (lit) — Dampf verlieren; (fig) Schwung verlieren

    under one's own steam (fig) — allein, ohne Hilfe

    2. vt
    dämpfen; food also dünsten
    3. vi
    1) (= give off steam) dampfen
    2) (= move) dampfen

    the ship steamed into the harbour —

    the ship steamed out the runner came steaming round the last bend (inf)das Schiff dampfte ab der Läufer kam mit Volldampf um die letzte Kurve (inf)

    * * *
    steam [stiːm]
    A s
    1. (Wasser)Dampf m:
    at full steam mit Volldampf (a. fig);
    full steam ahead Volldampf oder volle Kraft voraus;
    go full steam ahead with fig etwas mit Volldampf vorantreiben;
    get up steam Dampf aufmachen (a. fig);
    let ( oder blow) off steam Dampf ablassen, fig ( auch work off steam) auch sich oder seinem Zorn Luft machen;
    a) Dampf anlassen,
    b) fig Dampf dahinter machen umg;
    he was running out of steam fig ihm ging die Luft oder Puste aus;
    under one’s own steam mit eigener Kraft, fig a. allein
    2. Dunst m, Schwaden pl
    3. fig umg Dampf m, Schwung m, Wucht f
    4. obs Dampfer m
    B v/i
    1. dampfen (auch Pferd etc):
    steaming hot dampfend heiß
    2. verdampfen
    3. SCHIFF, BAHN dampfen (fahren)
    4. dampfen, brausen, sausen
    5. meist steam ahead, steam away umg
    a) sich (mächtig) ins Zeug legen,
    b) gut vorankommen
    6. steam up ( oder over) (sich) beschlagen (Glas etc)
    7. umg vor Wut kochen
    C v/t
    1. a) Speisen etc dämpfen, dünsten
    b) Holz etc dämpfen, Stoff dekatieren
    2. steam a letter open einen Brief über Dampf öffnen;
    steam a stamp off the envelope eine Marke über Dampf vom Umschlag lösen
    3. Gas etc ausströmen
    4. steam up Glas etc beschlagen:
    a) die Industrie etc ankurbeln, auf Touren bringen,
    b) jemanden in Rage bringen:
    be steamed up umg B 7;
    get steamed up in Rage kommen ( over wegen);
    don’t let it steam you reg dich (darüber) nicht auf!
    6. sl einen Bus, Laden etc überfallen und die Passagiere oder Kunden ausrauben (Bande von Jugendlichen)
    * * *
    1. noun, no pl., no indef. art.
    Dampf, der

    let off steam(fig.) Dampf ablassen (ugs.)

    run out of steam — keinen Dampf mehr haben; (fig.) den Schwung verlieren

    under one's own steam(fig.) aus eigener Kraft

    2. transitive verb
    1) (Cookery) dämpfen; dünsten
    2)

    steam open an envelope — einen Umschlag mit [heißem] Wasserdampf öffnen

    3. intransitive verb
    Phrasal Verbs:
    * * *
    n.
    Dampf ¨–e m.
    Wasserdampf m. v.
    dampfen v.

    English-german dictionary > steam

  • 14 steam

    [sti:m] 1. noun
    1) (a gas or vapour that rises from hot or boiling water or other liquid: Steam rose from the plate of soup / the wet earth in the hot sun; a cloud of steam; ( also adjective) A sauna is a type of steam bath.) para
    2) (power or energy obtained from this: The machinery is driven by steam; Diesel fuel has replaced steam on the railways; ( also adjective) steam power, steam engines.) para; paren
    2. verb
    1) (to give out steam: A kettle was steaming on the stove.) izparevati
    2) ((of a ship, train etc) to move by means of steam: The ship steamed across the bay.) premikati se s pomočjo pare
    3) (to cook by steam: The pudding should be steamed for four hours.) kuhati v pari
    - steamer
    - steamy
    - steamboat
    - steamship
    - steam engine
    - steam roller
    - full steam ahead
    - get steamed up
    - get up steam
    - let off steam
    - run out of steam
    - steam up
    - under one's own steam
    * * *
    I [sti:m]
    noun
    (vodna) para, hlap; sopara; izparina; moč pare; figuratively moč, sila, energija; parnik, vožnja s parnikom
    to get up steam — zakuriti, naložiti (kotel), figuratively zbrati vse svoje moči (energijo)
    to keep up steam — vzdrževati paro, biti pod paro
    to let off steam — izpustiti paro, odpreti ventile, figuratively dati duška svojim čustvom, jezi itd.
    to put the steam on figuratively potruditi se
    II [sti:m]
    transitive verb
    izpostaviti (kaj) delovanju pare, pariti, kuhati v pari; premikati, voziti (kaj) s pomočjo pare; oskrbeti s paro; colloquially razburiti (koga), razjeziti; intransitive verb izpuščati paro, delati paro; izparevati, pariti se, kaditi se; gibati se s pomočjo pare; voziti se s parnikom
    steaming hot — vroč, da se kar kadi

    English-Slovenian dictionary > steam

  • 15 steam

    1. noun
    1) пар; live (saturated, wet) steam острый (насыщенный, влажный) пар; full steam ahead! вперед на всех парах!; to get up steam равести пары; fig. собраться с силами; развить энергию; to let (или to blow) off steam выпустить пары; fig. дать выход своим чувствам; to put on steam подбавить пару; fig. поторапливаться
    2) испарение
    3) collocation энтузиазм; энергия
    2. adjective
    паровой
    3. verb
    1) выпускать пар
    2) подниматься в виде пара
    3) двигаться посредством пара; идти под парами
    4) collocation развивать большую энергию, 'жарить'
    5) варить на пару
    6) запотевать, отпотевать
    7) подвергать действию пара; парить; выпаривать; to steam open отклеивать с помощью пара
    steam away
    Syn:
    boil
    * * *
    (n) испарение; пар
    * * *
    * * *
    [ stɪːm] n. пар, испарение, энергия, энтузиазм v. выпускать пар; париться, выпаривать, томить
    * * *
    выпарывание
    пар
    пара
    паров
    парь
    * * *
    1. сущ. 1) а) пар б) дым 2) выпаривание 3) разг. энтузиазм, энергия 2. прил. 1) паровой 2) относящийся к механизму паровой установки 3. гл. 1) а) выпускать пар; парить, подниматься в виде пара б) варить на пару, парить, выпаривать, обрабатывать паром 2) а) запотевать, отпотевать (тж. steam over, steam up) б) покрываться росой 3) вырабатывать пар

    Новый англо-русский словарь > steam

  • 16 steam

    I
    [sti:m] n գոլորշի, շոգի. խսկց. ուժ, եռանդ. get up steam գոլորշի առաջացնել. փխբ. ուժ հավաքել. let off steam գոլորշին բաց թողնել. փխբ. զգացմունքներին ելք տալ. put on steam շոգին ավելացնել. turn on/shut off steam շոգին միացնել/անջատել. full steam ahead ամբողջ թափով առաջ շարժվել. steam boiler շոգեկաթսա. steam engine երկթ. շոգեքարշ
    II
    [sti:m] v գոլորշի արձակել, գոլոր շիանալ. քրտնել, քրտնակալել. Horses steam ed with sweat Ձիերը քրտնաթոր էին եղել. The window was steamed Պատուհանը գոլորշապատվել էր. a steaming hot bath շոգ/տաք լոգանք/բաղ նիք. steam into/out of the harbour/station նա վահանգստից/կայարանից դուրս գալ/ժամ անել. խհր. (շոգեխաշել) steamed fish շոգեխաշած ձուկ. get steamed up about smth փխբ. հուզ վել/ նյարդայնանալ որևէ բանի կապակցությամբ

    English-Armenian dictionary > steam

  • 17 steam

    Large English-Russian phrasebook > steam

  • 18 steam

    {sti:m}
    I. 1. пара, изпарение, прен. разг. енергия, сила
    live/exhaust/wet/dry STEAM прясна/отработена/влажна/суха пара
    under STEAM, with STEAM up под пара
    with full/all one's STEAM on под пълна пара, много бързо
    to get up/raise STEAM усилвам парата, прен. ускорявам вървежа си, тръгвам по-бързо
    вдигам пaра, гневя се
    to let off STEAM пускам пара, прен. намирам отдушник за/давам воля на чувствата си, намалявам напрежението
    to run out of STEAM прен. изчерпвам се, загубвам силата/ентусиазма си
    under one's own STEAM прен. без чужда помощ/подтик, със собствени сили
    2. attr парен, работещ с пара
    II. 1. пускам пара, издигам се във вид на пара
    to STEAM away изпарявам се, извирам
    2. движа се/работя с пара, пътувам, плувам
    the train STEAMed into the station влакът навлезе в района на гарата
    the ship STEAMd away параходът се отдалечи
    3. разг. работя енергично, напредвам бързо, пердаша (ahead, away)
    4. готвя/задушавам на пара
    5. паря, запарвам, попарвам
    6. изчиствам с пара (дрехи)
    7. издавам/изпущам пара (за животно)
    8. to STEAM up запотявам се от пара (за прозорци и пр.)
    to be/get all STEAMed up прен. разг. разгорещявам се, кипвам
    * * *
    {sti:m} n 1. пара, изпарение; прен. разг. енергия, сила; live/e(2) {sti:m} v 1. пускам пара; издигам се във вид на пара; to steam
    * * *
    парен; пара; попарвам; запарвам;
    * * *
    1. attr парен, работещ с пара 2. i. пара, изпарение, прен. разг. енергия, сила 3. ii. пускам пара, издигам се във вид на пара 4. live/exhaust/wet/dry steam прясна/отработена/влажна/суха пара 5. the ship steamd away параходът се отдалечи 6. the train steamed into the station влакът навлезе в района на гарата 7. to be/get all steamed up прен. разг. разгорещявам се, кипвам 8. to get up/raise steam усилвам парата, прен. ускорявам вървежа си, тръгвам по-бързо 9. to let off steam пускам пара, прен. намирам отдушник за/давам воля на чувствата си, намалявам напрежението 10. to run out of steam прен. изчерпвам се, загубвам силата/ентусиазма си 11. to steam away изпарявам се, извирам 12. to steam up запотявам се от пара (за прозорци и пр.) 13. under one's own steam прен. без чужда помощ/подтик, със собствени сили 14. under steam, with steam up под пара 15. with full/all one's steam on под пълна пара, много бързо 16. вдигам пaра, гневя се 17. готвя/задушавам на пара 18. движа се/работя с пара, пътувам, плувам 19. издавам/изпущам пара (за животно) 20. изчиствам с пара (дрехи) 21. паря, запарвам, попарвам 22. разг. работя енергично, напредвам бързо, пердаша (ahead, away)
    * * *
    steam [sti:m] I. n 1. па́ра, омара, изпарение; прен., разг. енергия, сила; live ( exhaust, wet) \steam жива, прясна (отпадъчна, влажна) пара; under \steam, with\steam up под пара; with full (all o.'s) \steam on, full \steam a head под пълна пара; много бързо; under o.'s own \steam самостоятелно; собственоръчно, без чужда помощ; to get up ( raise) \steam усилвам парата; прен. ускорявам хода си, тръгвам по-бързо; to blow ( let) off \steam пускам пара; прен. търся отдушник (за чувствата си, изразходвам енергия); sl хваля се, дрънкам; to put ( pick up) on \steam усилвам парата; прен. ускорявам вървежа си, тръгвам по-бързо; to run out of \steam губя сили; 2. sl възторг, ентусиазъм; 3. attr парен, паров; 4. австр. sl евтино вино; II. v 1. пускам пара; издигам се във вид на пара; 2. движа се с пара; пътувам, плувам; we ( the vessel) \steamed down the river ние плувахме (корабът плуваше) по реката; the train \steamed into the station влакът влезе в района на гарата; the ship \steamed away корабът се отдалечи; 3. разг. работя енергично, напредвам много, "пердаша" ( ahead, away); 4. сготвям на пара; 5. паря, запарвам, напарвам, попарвам; to \steam open отварям ( плик) на пара; 6. изпускам пара (за животно);

    English-Bulgarian dictionary > steam

  • 19 put\ on

    1. III
    put on smth. /smth. on/
    1) put on one's hat (a coat, one's shoes, a tie, etc.) надевать шляпу и т.д.; wait till I put on my shawl подожди, пока я не накину шаль; plants put on fresh green colours деревья снова становятся зелеными /зеленеют/
    2) put on a kettle (a pot, water, etc.) ставить /кипятить/ чайник и т.д.; put a record on поставить пластинку
    3) put on more trains (a new air liner, another coach, etc.) пустить больше поездов и т.д.
    4) put on speed увеличить скорость; put on more steam (pressure, etc.) прибавить пару и т.д.; put on weight прибавить в весе, [по]полнеть; put on years стареть; put on расе а) прибавить шагу; б) sport, ускорить бег
    5) put on the light (the gas, etc.) зажигать свет и т.д.; put on the brake тормозить; put on the gramophone заводить патефон
    6) put on a new play (a show, a review, etc.) поставить [на сцене] новую пьесу и т.д.; put " Hamlet " on поставить "Гамлета"; put on an exhibition (a one-man show, a display of spring hats, etc.) устроить выставку и т.д.
    7) put a good /brave/ face on не подавать виду; he put on a semblance of anger он притворился рассерженным; он сделал вид, что сердится; she put on her best manners она старалась казаться необычайно воспитанной; put on a show of learning напустить на себя ученый вид; put, on an air of innocence (a serious air, a grim and threatening look, a demure face, a bold face, etc.) принять невинный вид и т.д.; put on airs важничать, напускать на себя важность, держаться высокомерно /заносчиво/; put on an act show/ USA coll. притворяться, ломать комедию || put it on coll. притворяться; he's not really hurt; he's putting it on на самом деле ему не больно, он притворяется или преувеличивает
    2. IV
    put on smth. /smth. on/ in some manner
    1) put one's coat on again снова надеть пальто
    2) put on a kettle quickly быстро поставить чайник
    3) put on weight again снова пополнеть /прибавить в весе/
    4) put the light on carefully (quietly, etc.) осторожно и т.д. включить свет
    5) put a play on again возобновить постановку (пьесы)
    6) || she put it on so thick that we didn't believe a word coll. она так всего наплела, что мы не поверили ни одному ее слову
    3. VII
    put on smth. /smth. on/ to do smth.
    1) I'll put on water to boil (potatoes to cook, a record to dance to, etc.) я поставлю вскипятить воду и т.д.
    2) put on more cars to accommodate traffic выпустить на линию больше машин для разгрузки транспорта
    3) || put on pressure to make smb. do smth. оказать давление /настоять, нажать/, чтобы кто-л. сделал что-л.; they put on pressure to make us reconsider our decision (to make us comply, to make her agree, etc.) они оказали на нас давление /начали на нас давить, нажимать/, чтобы мы пересмотрели свое решение и т.д.
    4. XI
    1) be put on her modesty (her grief, her anger, etc.) is [all] put on вся ее скромность и т.д. напускная; his southern accent isn't real; it's [just] put on у него ненастоящее южное произношение, он специально так говорит
    2) be put on somewhere be put on on our stage (at a student's theatre, etc.) быть поставленным на нашей сцене и т.д.; one of his plays was put on on the air одна из его пьес была поставлена на радио /прозвучала в эфире/; be put on at some time the concert was put on last summer (during the festival, etc.) концерт состоялся прошлым летом и т.д.; be put on by smb., smth. the play was put on by one of our best directors (by an amateur group, by the actors themselves, etc.) пьесу поставил один из наших лучших режиссеров и т.д.
    3) be put on to smb. he asked to be put on to the boss он попросил, чтобы его соединили с начальником
    5. XXI1
    1) put on smb. /smb. on/ to some place put him on to the nearest port доставить его в ближайший порт
    2) put on smb. /smb. on/ to smb., smth. put me on to him (to his office, to City 4380, etc.) соедините меня с ним и т.д.
    3) put on smth. /smth. on/ in (on, during, etc.) smth. they put on extra trains in this district (between the two points, on Sundays, during the rush hours, etc.) в этом районе и т.д. пустили дополнительные поезда
    4) put on smb. /smb. on/ to smth., smb. put smb. on to a job a) дать кому-л. работу; б) подсказать кому-л., где найти работу; you put me on to a good thing by recommending this book вы сделали большее дело, порекомендовав мне прочитать эту книгу; what put you on to that? что навело вас на эту мысль?; he put me on to a good doctor он связал меня с хорошим врачом
    5) put on smth. / smth. on/ at some place he put on 4 pounds at the seaside на море он поправился на четыре фунта
    6) put on smth. /smth. on/ in some place put on the heater in the shop включи в магазине обогреватель
    7) || put it on with smb. coil. [стараться] обмануть /провести/ кого-л.; don't try to put it on with me со мной-то не прикидывайся, меня-то не надуешь

    English-Russian dictionary of verb phrases > put\ on

  • 20 put

    Англо-русский морской словарь > put

См. также в других словарях:

  • Put — Put, v. t. [imp. & p. p. {Put}; p. pr. & vb. n. {Putting}.] [AS. potian to thrust: cf. Dan. putte to put, to put into, Fries. putje; perh. akin to W. pwtio to butt, poke, thrust; cf. also Gael. put to push, thrust, and E. potter, v. i.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Put — Put, v. t. [imp. & p. p. {Put}; p. pr. & vb. n. {Putting}.] [AS. potian to thrust: cf. Dan. putte to put, to put into, Fries. putje; perh. akin to W. pwtio to butt, poke, thrust; cf. also Gael. put to push, thrust, and E. potter, v. i.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Put case — Put Put, v. t. [imp. & p. p. {Put}; p. pr. & vb. n. {Putting}.] [AS. potian to thrust: cf. Dan. putte to put, to put into, Fries. putje; perh. akin to W. pwtio to butt, poke, thrust; cf. also Gael. put to push, thrust, and E. potter, v. i.] 1. To …   The Collaborative International Dictionary of English

  • put on — Synonyms and related words: Parthian shot, accelerate, act, act a part, administer, affect, affectation, affected, affectedness, airs, airs and graces, apocryphal, apply, apply to, artificial, artificiality, assume, assumed, back answer, banter,… …   Moby Thesaurus

  • Steam injection (oil industry) — Steam injection is an increasingly common method of extracting heavy oil. It is considered an enhanced oil recovery (EOR) method and is the main type of thermal stimulation of oil reservoirs. There are several different forms of the technology,… …   Wikipedia

  • Steam (poker) — Steam is a poker term for a state of anger, mental confusion, or frustration in which a player adopts a suboptimal strategy, usually resulting in poor play and poor performance. This term is closely associated with tilt and some consider the… …   Wikipedia

  • steam iron — steam irons N COUNT A steam iron is an electric iron that produces steam from water that you put into it. The steam makes it easier to get the creases out of your clothes …   English dictionary

  • Put chai ko — is a Hong Kong snack. The pudding cake is palm size and is sweet in taste. It is soft, but can hold its molded shape outside of a bowl or small bowl. The cake is made from different forms of steamed sugar and select ingredients. NamesThe snack is …   Wikipedia

  • Steam Gun Boat — The Steam Gun Boat (SGB) was a class of steam gun boats built during 1940 1942 for the Coastal Forces of the Royal Navy.They were developed in parallel with the Fairmile D motor torpedo boats ( Dog boats ), specifically as a response to the need… …   Wikipedia

  • Steam wagon — 1930 Foden C Type 5 ton overtype steam wagon …   Wikipedia

  • Steam shovel — A steam shovel is a large steam powered excavating machine designed for lifting and moving material such as rock and soil. It is the earliest type of power shovel.Origins and development The steam shovel was invented by William Otis, who received …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»